DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,50 | 8,10 | 6,34 | 2,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,80 | 13,96 | 10,70 | 3,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,33 | 0,33 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,73 | 1,81 | 1,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 97,23 | 103,42 | 102,89 | 122,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,56 | 6,37 | -0,51 | 18,60 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,88 | 40,72 | 35,88 | 26,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,72 | 18,87 | 15,16 | 7,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,83 | 92,65 | 88,36 | 66,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,93 | 79,86 | 79,93 | 77,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,97 | 20,79 | 40,52 | 37,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 128,58 | 83,55 | 94,92 | 55,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 46,28 | 21,61 | 56,64 | 75,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82,17 | 80,01 | 107,46 | 101,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -49,36 | -44,50 | -45,37 | -56,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,31 | 0,34 | 0,40 | 0,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,11 | 0,13 | 0,17 | 0,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,93 | 0,90 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,73 | 0,81 | 0,84 |