DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,53 | 1,34 | -0,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,34 | 2,92 | -1,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,33 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,41 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 310,64 | 349,65 | 286,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,96 | 12,56 | -18,08 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,69 | 6,67 | 2,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,03 | 4,48 | -0,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,53 | 94,73 | 132,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,41 | 68,71 | 177,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,30 | 78,33 | 84,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,86 | 5,66 | 5,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 58,63 | 63,80 | 56,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 214,17 | 197,81 | 222,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 416,38 | 431,21 | 428,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,33 | 2,32 | 2,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,24 | 2,23 | 2,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,29 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,46 | 0,39 |