DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,46 | 2,51 | 2,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,52 | 6,02 | 9,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,20 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,09 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 116,82 | 223,35 | 142,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -41,87 | 91,19 | -36,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,80 | 17,12 | 19,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,01 | 7,57 | 11,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,63 | 99,25 | 99,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,41 | 80,14 | 84,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 229,36 | 125,69 | 178,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 251,50 | 122,26 | 200,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,02 | 18,56 | 24,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 659,27 | 356,75 | 554,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 245,96 | 237,73 | 245,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,37 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,97 | 0,98 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,22 | 1,15 |