DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,33 | 0,28 | 0,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,18 | 1,80 | 6,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,66 | 3,84 | 3,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47.947,91 | 27.427,77 | 21.738,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,71 | -42,80 | -20,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,48 | -10,28 | -8,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,81 | 24,37 | 33,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,84 | 19,53 | 34,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 12,68 | 37,88 | 53,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 289,32 | 550,27 | 746,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 265,66 | 368,09 | 539,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,67 | 129,33 | 165,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 567,18 | 1.139,83 | 1.469,38 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -46.746,63 | -44.060,38 | -44.333,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,86 | 0,89 | 0,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,52 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,49 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,80 | 2,99 | 2,90 |