DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,11 | 2,96 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,88 | 5,06 | 1,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,38 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,49 | 1,56 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 128,23 | 200,55 | 82,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,56 | 56,40 | -58,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,85 | 32,91 | 32,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,97 | 6,03 | 2,53 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,42 | 96,08 | 82,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,34 | 87,35 | 79,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,06 | 111,93 | 200,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,59 | 72,35 | 218,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,31 | 62,52 | 132,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 283,43 | 197,25 | 443,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 231,26 | 238,96 | 241,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,38 | 2,23 | 2,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 1,62 | 1,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,51 | 0,58 | 0,47 |