1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
309.586
|
314.335
|
280.511
|
278.045
|
266.345
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
309.586
|
314.335
|
280.511
|
278.045
|
266.345
|
4. Giá vốn hàng bán
|
268.291
|
289.986
|
244.694
|
246.792
|
242.423
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.295
|
24.349
|
35.818
|
31.253
|
23.922
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
531
|
503
|
1.300
|
883
|
1.534
|
7. Chi phí tài chính
|
2.059
|
2.115
|
3.006
|
1.543
|
2.520
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.765
|
2.070
|
1.616
|
1.228
|
1.775
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21.381
|
12.374
|
7.451
|
8.208
|
9.517
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.411
|
14.659
|
20.485
|
18.979
|
14.207
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.976
|
-4.296
|
6.176
|
3.405
|
-787
|
12. Thu nhập khác
|
113
|
636
|
1.985
|
1.365
|
1.148
|
13. Chi phí khác
|
76
|
122
|
247
|
59
|
231
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
37
|
514
|
1.737
|
1.305
|
917
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.013
|
-3.782
|
7.914
|
4.710
|
130
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.068
|
3
|
1.050
|
995
|
212
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.068
|
3
|
1.050
|
995
|
212
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.945
|
-3.785
|
6.864
|
3.715
|
-82
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.945
|
-3.785
|
6.864
|
3.715
|
-82
|