Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 309.586 314.335 280.511 278.045 266.345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 309.586 314.335 280.511 278.045 266.345
4. Giá vốn hàng bán 268.291 289.986 244.694 246.792 242.423
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.295 24.349 35.818 31.253 23.922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 531 503 1.300 883 1.534
7. Chi phí tài chính 2.059 2.115 3.006 1.543 2.520
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.765 2.070 1.616 1.228 1.775
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.381 12.374 7.451 8.208 9.517
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.411 14.659 20.485 18.979 14.207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.976 -4.296 6.176 3.405 -787
12. Thu nhập khác 113 636 1.985 1.365 1.148
13. Chi phí khác 76 122 247 59 231
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 37 514 1.737 1.305 917
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.013 -3.782 7.914 4.710 130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.068 3 1.050 995 212
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.068 3 1.050 995 212
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.945 -3.785 6.864 3.715 -82
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.945 -3.785 6.864 3.715 -82