Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.692 3.312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.692 3.312
4. Giá vốn hàng bán 2.045 2.246
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.648 1.066
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17 11
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác 1
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.851 1.233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 333 217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 333 217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.518 1.016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.518 1.016