Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.525.969 1.386.756 1.518.074 1.458.484 1.690.854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 321.666 260.888 264.609 229.105 214.931
1. Tiền 99.366 67.188 89.404 71.900 93.225
2. Các khoản tương đương tiền 222.300 193.700 175.206 157.206 121.706
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177.850 235.875 222.572 233.228 233.228
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177.850 235.875 222.572 233.228 233.228
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 811.219 684.399 827.222 829.254 1.078.786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 410.783 335.199 424.790 473.902 706.046
2. Trả trước cho người bán 73.749 24.630 183.372 15.966 26.825
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 249.747 244.747 62.420 229.320 224.320
6. Phải thu ngắn hạn khác 77.376 80.431 157.249 110.775 122.304
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -436 -609 -609 -709 -709
IV. Tổng hàng tồn kho 153.799 153.916 154.391 126.615 129.484
1. Hàng tồn kho 153.799 153.916 154.391 126.615 129.484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 61.435 51.678 49.279 40.282 34.425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14.652 13.241 18.440 10.893 8.282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 46.191 38.040 30.742 28.789 25.394
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 592 396 97 601 750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.972.045 14.942.740 14.817.533 14.673.887 14.462.003
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.171 2.101 39.945 40.706 24.611
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 25.000 20.000 15.000
5. Phải thu dài hạn khác 2.323 2.252 15.097 20.858 9.762
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -152 -152 -152 -152 -152
II. Tài sản cố định 9.806.035 14.385.076 14.250.770 14.067.797 13.907.933
1. Tài sản cố định hữu hình 9.753.781 14.334.172 14.201.116 14.019.492 13.860.975
- Nguyên giá 12.116.632 16.853.255 16.915.117 16.908.639 16.947.305
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.362.851 -2.519.083 -2.714.002 -2.889.147 -3.086.330
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24.287 23.894 23.500 23.107 22.713
- Nguyên giá 28.087 28.087 28.087 28.087 28.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.799 -4.193 -4.586 -4.980 -5.374
3. Tài sản cố định vô hình 27.967 27.011 26.154 25.198 24.245
- Nguyên giá 39.267 39.267 39.367 39.367 39.367
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.300 -12.256 -13.212 -14.168 -15.121
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.998.267 350.545 319.251 358.894 324.927
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.998.267 350.545 319.251 358.894 324.927
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 118.025 165.384 156.976 168.150 167.596
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118.025 165.384 156.976 168.150 167.596
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 47.546 39.635 50.590 38.340 36.937
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.563 21.143 37.281 29.859 27.456
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 17.982 18.492 13.310 8.480 9.481
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16.498.013 16.329.496 16.335.607 16.132.371 16.152.858
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.764.968 10.617.867 10.662.315 10.365.049 10.259.620
I. Nợ ngắn hạn 1.527.927 1.004.523 1.507.857 1.679.164 1.692.726
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 617.739 695.656 1.188.212 1.414.512 1.371.500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 724.885 99.188 91.914 74.936 115.159
4. Người mua trả tiền trước 2.366 1.437 1.438 1.930 1.438
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.894 26.579 43.076 58.181 26.647
6. Phải trả người lao động 4 3 4.791 638 37
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 92.689 91.913 83.080 50.008 105.861
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 333 263 193 118 170
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.469 39.741 50.772 9.956 8.996
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49.548 49.743 44.381 68.886 62.917
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.237.041 9.613.344 9.154.459 8.685.885 8.566.894
1. Phải trả người bán dài hạn 142.988 143.488 96.043 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 48.200 1.400 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.091.674 9.467.551 9.007.917 8.681.996 8.564.548
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.075 2.031 2.031 2.066 2.008
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 271 269 266 423 339
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 33 5 1 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.733.045 5.711.629 5.673.292 5.767.322 5.893.238
I. Vốn chủ sở hữu 5.733.045 5.711.629 5.673.292 5.767.322 5.893.238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.861.369 3.861.369 4.054.494 4.054.494 4.054.494
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.730 20.730 20.700 20.700 20.700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 96.354 96.354 96.354 96.354 96.354
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 365.674 345.427 154.385 178.508 267.835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 291.106 263.582 130.506 99.306 178.508
- LNST chưa phân phối kỳ này 74.568 81.845 23.880 79.203 89.327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.388.918 1.387.749 1.347.358 1.417.266 1.453.854
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16.498.013 16.329.496 16.335.607 16.132.371 16.152.858