Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.128.408 1.076.042 977.718 1.280.246 927.073
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115.567 74.319 55.468 69.439 72.964
1. Tiền 102.068 61.969 28.119 47.810 59.982
2. Các khoản tương đương tiền 13.499 12.350 27.350 21.629 12.982
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19.895 19.795 11.819 15.618 2.800
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19.895 19.795 11.819 15.618 2.800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 468.873 508.903 480.743 788.223 502.005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 447.786 477.618 441.579 725.435 467.702
2. Trả trước cho người bán 39.188 46.281 50.200 71.714 28.413
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.703 24.186 39.895 52.970 72.127
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44.805 -39.183 -50.931 -61.895 -66.237
IV. Tổng hàng tồn kho 520.916 470.016 418.157 403.732 346.428
1. Hàng tồn kho 523.665 475.789 418.157 403.732 346.428
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.749 -5.773 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.158 3.009 11.531 3.234 2.875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.158 3.009 4.099 3.059 2.693
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 7.432 16 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 159 182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 135.833 123.582 111.974 109.751 101.079
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.362 4.735 3.476 2.338 2.287
1. Tài sản cố định hữu hình 6.265 4.675 3.454 2.338 2.287
- Nguyên giá 71.319 68.172 47.324 47.461 48.354
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.054 -63.497 -43.870 -45.124 -46.067
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 98 60 22 0 0
- Nguyên giá 189 189 189 189 189
- Giá trị hao mòn lũy kế -91 -129 -167 -189 -189
III. Bất động sản đầu tư 85.395 80.267 75.677 70.244 66.431
- Nguyên giá 120.242 120.198 120.866 120.866 120.866
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.847 -39.931 -45.189 -50.621 -54.434
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 28.775 28.775 28.775 28.775 28.775
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30.800 30.800 30.800 30.800 30.800
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.025 -2.025 -2.025 -2.025 -2.025
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.254 9.804 4.046 8.394 3.586
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.975 9.789 4.009 8.394 3.586
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 279 15 37 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.264.241 1.199.623 1.089.692 1.389.998 1.028.152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.067.837 1.001.238 889.517 1.182.828 822.798
I. Nợ ngắn hạn 1.058.082 992.779 881.193 1.182.828 822.798
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 188.593 110.721 40.262 127.185 113.189
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 571.822 533.301 468.896 530.140 479.846
4. Người mua trả tiền trước 116.219 164.876 165.671 238.548 43.448
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 958 2.323 429 2.052 3.050
6. Phải trả người lao động 18.940 12.551 9.440 11.659 7.654
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.987 8.572 8.574 37.163 22.041
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 85.076 87.437 120.622 143.014 85.206
11. Phải trả ngắn hạn khác 64.881 64.542 63.133 76.769 52.612
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.787 5.852 816 12.617 11.467
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.818 2.604 3.350 3.680 4.285
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.755 8.460 8.324 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 869 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.886 8.460 8.324 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 196.404 198.385 200.174 207.170 205.354
I. Vốn chủ sở hữu 196.404 198.385 200.174 207.170 205.354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.752 36.752 36.752 36.752 36.752
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 52.420 53.625 54.885 56.132 57.849
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.233 28.008 28.538 34.286 30.753
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.183 16.323 16.059 17.122 21.859
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.050 11.686 12.479 17.164 8.895
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.264.241 1.199.623 1.089.692 1.389.998 1.028.152