Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 167.911 130.267 89.382 81.390 43.009
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 167.911 130.267 89.382 81.390 43.009
4. Giá vốn hàng bán 147.437 110.831 73.706 66.147 33.717
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.474 19.437 15.677 15.243 9.292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.459 319 318 403 303
7. Chi phí tài chính 2.851 1.543 1.080 252 72
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.938 1.294 371 150 25
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.397 7.905 4.495 3.643 3.118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.133 5.682 5.092 7.972 4.164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.553 4.626 5.327 51 2.241
12. Thu nhập khác 37 28 3.096 14 11
13. Chi phí khác 625 842 244 37 602
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -589 -814 2.851 -591
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.965 3.812 8.179 8.009 1.650
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 752 909 1.648 1.596 414
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 752 909 1.648 414
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.213 2.903 6.531 6.412 1.236
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.213 2.903 6.531 6.412 1.236