I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
139.517
|
137.816
|
150.922
|
148.300
|
204.932
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-72.964
|
-70.075
|
-54.505
|
-64.697
|
-92.522
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-56.465
|
-57.956
|
-74.971
|
-71.037
|
-77.519
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15
|
-19
|
-10
|
-12
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-585
|
-1.015
|
-1.163
|
-553
|
-1.340
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.863
|
648
|
762
|
4.445
|
112
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.377
|
-11.440
|
-16.763
|
-20.271
|
-22.067
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24
|
-2.042
|
4.271
|
-3.824
|
11.597
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.388
|
-1.620
|
-2.931
|
-3.221
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-94.000
|
-10.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
94.000
|
10.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
773
|
869
|
1.085
|
1.204
|
832
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
773
|
-1.519
|
-536
|
-1.727
|
-2.390
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
2.000
|
1.000
|
5.000
|
11.200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65
|
-2.065
|
-1.086
|
-5.000
|
-11.200
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.355
|
-1.445
|
-1.445
|
-2.203
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-65
|
-1.419
|
-1.531
|
-1.445
|
-2.203
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
684
|
-4.980
|
2.205
|
-6.996
|
7.004
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.652
|
10.336
|
5.356
|
7.560
|
565
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.336
|
5.356
|
7.560
|
565
|
7.004
|