I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
322.397
|
375.211
|
343.400
|
86.505
|
34.129
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-379.886
|
-374.046
|
-358.011
|
-76.874
|
-60.132
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-158
|
-137
|
-209
|
-205
|
-123
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-3.435
|
-3.504
|
-430
|
-249
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12
|
5.742
|
6.920
|
66.047
|
27.427
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.240
|
-12.116
|
-499
|
-576
|
-1.541
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-62.884
|
-8.781
|
-11.902
|
74.468
|
-488
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-30.000
|
-85.000
|
0
|
-187.530
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
2.000
|
113.000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.000
|
-84.500
|
2.000
|
-74.530
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
99.000
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.104
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
95.896
|
100.000
|
0
|
0
|
500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.012
|
6.719
|
-9.902
|
-62
|
12
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
250
|
3.261
|
9.980
|
78
|
15
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.261
|
9.980
|
78
|
16
|
30
|