Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 156.124 157.752 183.181 201.471 218.614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.212 2.116 3.517 4.042 7.215
1. Tiền 12.212 2.116 3.517 4.042 7.215
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 138.000 140.000 150.800 188.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 138.000 140.000 150.800 188.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126.939 2.129 22.004 36.885 11.998
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.097 0 11.241 9.588 247
2. Trả trước cho người bán 0 0 0 15.000 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 123.842 2.129 10.763 12.297 11.750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.972 15.507 17.660 9.743 11.401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16.148 13.607 16.955 9.094 11.255
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 175 1.251 56 0 146
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 649 649 649 649 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 58.950 80.688 63.822 57.319 50.604
I. Các khoản phải thu dài hạn 44.654 44.254 44.254 44.254 43.693
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 44.654 44.254 44.254 44.254 43.693
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.430 8.909 6.387 4.021 2.005
1. Tài sản cố định hữu hình 11.430 8.909 6.387 4.021 2.005
- Nguyên giá 24.102 23.461 22.818 22.177 21.399
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.672 -14.552 -16.431 -18.156 -19.394
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.866 27.525 13.181 9.043 4.906
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.866 27.525 13.181 9.043 4.906
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215.074 238.440 247.004 258.789 269.218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.358 22.509 18.990 16.557 11.007
I. Nợ ngắn hạn 9.358 11.119 11.200 12.367 10.417
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.142 729 791 1.035 521
4. Người mua trả tiền trước 267 214 214 214 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 101 73 73 106 1.169
6. Phải trả người lao động 1.965 0 0 0 1.335
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 444 489 1.621 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 3.934 3.908 3.600 3.987
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.852 5.695 5.695 5.761 3.405
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30 30 30 30 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 11.390 7.790 4.190 590
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 11.390 7.790 4.190 590
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 205.716 215.931 228.013 242.232 258.210
I. Vốn chủ sở hữu 205.716 215.931 228.013 242.232 258.210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 249.150 249.150 249.150 249.150 249.150
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.169 7.169 7.169 7.169 7.169
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.833 -2.833 -2.833 -2.833 -2.833
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.083 10.083 10.083 10.083 10.083
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57.853 -47.638 -35.556 -21.337 -5.358
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53.728 -57.853 -47.638 -35.556 -21.337
- LNST chưa phân phối kỳ này -4.125 10.215 12.083 14.219 15.978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215.074 238.440 247.004 258.789 269.218