I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.722
|
-1.599
|
9.470
|
7.887
|
12.714
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.452
|
5.463
|
3.625
|
147
|
2.182
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.631
|
7.087
|
4.879
|
3.798
|
3.350
|
- Các khoản dự phòng
|
-441
|
-7
|
-508
|
-2.723
|
200
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
-29
|
1
|
0
|
-1
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.795
|
-3.063
|
-752
|
-927
|
-1.692
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.050
|
1.475
|
4
|
|
324
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.174
|
3.865
|
13.095
|
8.034
|
14.896
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
709
|
3.278
|
-3.085
|
11.366
|
-46.161
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11.305
|
-2.793
|
-1.151
|
-3.294
|
721
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.231
|
-1.158
|
237
|
3.168
|
1.027
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
456
|
571
|
-363
|
55
|
-57
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.034
|
-1.477
|
-4
|
|
-324
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-300
|
-803
|
|
-1.470
|
-2.655
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.023
|
-3.792
|
-248
|
-105
|
-73
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.056
|
-2.310
|
8.481
|
17.753
|
-32.627
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.289
|
-70
|
|
-90
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
201
|
1.384
|
535
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-38.390
|
-25.350
|
-10.750
|
-40.900
|
-33.180
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33.000
|
63.590
|
8.050
|
24.600
|
42.060
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.000
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.066
|
4.036
|
173
|
864
|
1.719
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.412
|
43.590
|
-1.992
|
-15.526
|
10.599
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
164.205
|
131.092
|
|
|
41.330
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-164.016
|
-150.926
|
-2.168
|
|
-14.920
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.312
|
-12.493
|
-3.264
|
-3.688
|
-3.734
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.124
|
|
-5.432
|
-3.688
|
22.676
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.479
|
8.952
|
1.057
|
-1.461
|
648
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.248
|
1.708
|
1.837
|
2.892
|
1.432
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-62
|
29
|
-1
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.708
|
10.689
|
2.892
|
1.432
|
2.080
|