Đơn vị: 1.000.000đ
  2014 2015 2016 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 175.740 237.223 114.495 113.185 124.979
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2.290 361 3.513 4.768
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 175.740 234.933 114.134 109.672 120.211
4. Giá vốn hàng bán 161.886 221.237 102.591 99.416 110.924
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.854 13.696 11.543 10.257 9.287
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79 625 271 25 85
7. Chi phí tài chính 3.948 4.823 3.397 1.066 1.630
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.948 4.823 3.397 1.066 1.630
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.066 10.071 9.421 9.184 7.829
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 918 -573 -1.003 32 -87
12. Thu nhập khác 700 6.465 1.007 91 95
13. Chi phí khác 513 4.747 4 48 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 187 1.717 1.003 43 95
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.105 1.144 0 75 9
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 243 252 0 21 2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 243 252 0 21 2
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 862 892 0 54 7
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 862 892 0 54 7