Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 378.135 329.568 542.593 714.010 646.565
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.028 25.002 50.234 23.564 8.131
1. Tiền 24.628 25.002 7.434 23.564 8.131
2. Các khoản tương đương tiền 25.400 0 42.800 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 215.318 158.863 264.765 305.782 516.095
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164.461 103.146 138.235 200.535 449.958
2. Trả trước cho người bán 24.984 57.066 50.751 151 38.248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 30.000 30.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 25.874 3.150 75.780 78.323 527
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -4.500 0 -3.228 -2.638
IV. Tổng hàng tồn kho 112.683 145.343 227.320 379.503 121.484
1. Hàng tồn kho 112.683 145.343 227.320 379.503 121.484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 105 361 273 5.161 855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31 97 273 51 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73 263 0 5.110 855
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 188.405 185.774 142.310 72.513 10.496
I. Các khoản phải thu dài hạn 34.203 34.209 6 6 6
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 34.203 34.209 6 6 6
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65.143 62.536 59.933 90 0
1. Tài sản cố định hữu hình 32.016 29.409 26.806 90 0
- Nguyên giá 39.539 39.539 39.539 2.807 2.807
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.523 -10.130 -12.734 -2.717 -2.807
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33.127 33.127 33.127 0 0
- Nguyên giá 33.127 33.127 33.127 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 89.017 89.017 82.220 72.184 10.450
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 88.917 88.917 85.100 74.100 10.450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.980 -2.016 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100 100 100 100 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 42 12 152 233 40
1. Chi phí trả trước dài hạn 42 12 152 233 40
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 566.540 515.343 684.903 786.523 657.061
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 145.443 107.391 276.229 379.652 230.881
I. Nợ ngắn hạn 128.153 93.241 265.219 379.652 230.881
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58.835 50.990 55.452 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 60.443 3.567 45.382 64.462 61.660
4. Người mua trả tiền trước 0 0 91.203 282.628 143.402
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.429 29.332 2.948 378 5.523
6. Phải trả người lao động 0 0 157 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 62 146 59 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.990 6.811 67.624 29.902 18.014
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.394 2.394 2.394 2.281 2.281
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.290 14.150 11.010 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.290 14.150 11.010 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 421.097 407.952 408.675 406.871 426.180
I. Vốn chủ sở hữu 421.097 407.952 408.675 406.871 426.180
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373.748 373.748 373.748 373.748 373.748
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.395 8.395 8.395 8.395 8.395
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38.953 25.808 26.531 24.728 44.036
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.637 38.953 25.808 26.531 24.728
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.317 -13.145 723 -1.804 19.309
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 566.540 515.343 684.903 786.523 657.061