TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
9.415.358
|
9.945.092
|
7.677.863
|
7.454.432
|
11.575.345
|
I. Tài sản tài chính
|
9.404.083
|
9.935.138
|
7.671.116
|
7.448.531
|
11.568.636
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
296.711
|
151.849
|
164.357
|
169.581
|
181.137
|
1.1. Tiền
|
197.711
|
147.849
|
153.457
|
169.581
|
181.137
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
99.000
|
4.000
|
10.900
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.631.918
|
1.720.049
|
1.412.084
|
1.803.991
|
1.679.010
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
6.797.420
|
7.422.248
|
5.337.052
|
4.722.532
|
7.477.429
|
4. Các khoản cho vay
|
106.842
|
132.221
|
178.994
|
198.414
|
196.838
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
212.369
|
212.856
|
211.081
|
229.881
|
1.524.642
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2.935
|
-2.935
|
-2.935
|
-2.935
|
-2.935
|
7. Các khoản phải thu
|
272.130
|
192.037
|
267.374
|
260.986
|
313.843
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
17.612
|
|
12.873
|
2.425
|
56.377
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
254.518
|
192.037
|
254.501
|
258.561
|
257.466
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
254.518
|
192.037
|
254.501
|
258.561
|
257.466
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
104
|
|
107
|
126
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
13.344
|
13.798
|
12.590
|
12.156
|
17.894
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
76.180
|
93.014
|
90.411
|
53.799
|
180.779
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
11.275
|
9.953
|
6.747
|
5.901
|
6.709
|
1. Tạm ứng
|
27
|
2.279
|
2.365
|
1.649
|
6
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
32
|
32
|
32
|
32
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.894
|
7.539
|
4.351
|
4.221
|
3.867
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.322
|
104
|
|
|
2.837
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
44.217
|
44.440
|
3.730.288
|
3.565.284
|
1.953.762
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
3.685.939
|
3.522.374
|
1.909.218
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
3.685.939
|
3.522.374
|
1.909.218
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
3.685.939
|
3.522.374
|
1.909.218
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
19.730
|
18.365
|
18.904
|
17.444
|
18.123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.863
|
7.238
|
8.614
|
7.991
|
8.444
|
- Nguyên giá
|
29.556
|
29.556
|
31.579
|
29.709
|
30.911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.693
|
-22.318
|
-22.965
|
-21.719
|
-22.468
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.867
|
11.127
|
10.290
|
9.454
|
9.679
|
- Nguyên giá
|
29.032
|
29.129
|
29.129
|
29.129
|
30.213
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.165
|
-18.002
|
-18.839
|
-19.676
|
-20.534
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
217
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
24.487
|
26.074
|
25.445
|
25.465
|
26.204
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.098
|
1.688
|
1.103
|
1.473
|
1.489
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.876
|
2.680
|
2.625
|
2.273
|
2.524
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2.137
|
2.137
|
2.137
|
2.137
|
2.137
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
8.341
|
9.535
|
9.535
|
9.535
|
9.999
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.035
|
10.035
|
10.045
|
10.048
|
10.055
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9.459.575
|
9.989.531
|
11.408.151
|
11.019.716
|
13.529.106
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7.691.093
|
8.144.734
|
9.440.498
|
8.989.650
|
11.473.690
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7.494.937
|
7.962.591
|
9.421.964
|
8.978.077
|
11.275.424
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
2.907.884
|
2.620.593
|
3.405.448
|
2.567.931
|
4.315.446
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
2.907.884
|
2.620.593
|
3.405.448
|
2.567.931
|
4.315.446
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
505
|
214
|
338
|
361
|
381
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39.468
|
32.213
|
28.146
|
25.211
|
33.869
|
9. Người mua trả tiền trước
|
870
|
12
|
12
|
12
|
12
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.764
|
8.476
|
25.296
|
36.217
|
16.276
|
11. Phải trả người lao động
|
258
|
19
|
1.345
|
161
|
20.657
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
52
|
60
|
28
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43.279
|
37.605
|
52.624
|
71.828
|
17.559
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
32
|
7.458
|
11.438
|
5.925
|
11.614
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
4.445.705
|
5.228.830
|
5.870.095
|
6.243.200
|
6.832.412
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
48.170
|
27.170
|
27.170
|
27.170
|
27.170
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
196.156
|
182.143
|
18.535
|
11.573
|
198.267
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
185.500
|
168.500
|
|
|
83.470
|
1.1. Vay dài hạn
|
185.500
|
168.500
|
|
|
83.470
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
100.000
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10.656
|
13.643
|
18.535
|
11.573
|
14.797
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.768.482
|
1.844.797
|
1.967.653
|
2.030.066
|
2.055.416
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.768.482
|
1.844.797
|
1.967.653
|
2.030.066
|
2.055.416
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.070.863
|
1.105.863
|
1.527.258
|
1.527.258
|
1.527.258
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.070.752
|
1.091.752
|
1.513.147
|
1.513.147
|
1.513.147
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.070.752
|
1.091.752
|
1.513.147
|
1.513.147
|
1.513.147
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
111
|
14.111
|
14.111
|
14.111
|
14.111
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2.385
|
2.385
|
2.385
|
2.385
|
2.385
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
54.917
|
54.917
|
2.516
|
2.516
|
2.516
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
639.006
|
680.266
|
433.978
|
496.024
|
521.294
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
664.588
|
681.117
|
371.386
|
469.396
|
481.779
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-25.582
|
-852
|
62.593
|
26.628
|
39.515
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
1.311
|
1.366
|
1.516
|
1.883
|
1.963
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
9.459.575
|
9.989.531
|
11.408.151
|
11.019.716
|
13.529.106
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|