TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
407.216
|
447.363
|
464.564
|
446.086
|
505.185
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101.532
|
70.179
|
31.565
|
61.397
|
80.571
|
1. Tiền
|
622
|
274
|
295
|
107
|
348
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100.910
|
69.905
|
31.270
|
61.290
|
80.223
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
178.719
|
262.034
|
314.787
|
251.214
|
294.594
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
178.719
|
262.034
|
314.787
|
251.214
|
294.594
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.928
|
36.693
|
28.604
|
54.977
|
54.348
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
32.099
|
26.069
|
14.470
|
44.394
|
44.953
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.447
|
1.025
|
927
|
1.150
|
420
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.382
|
9.599
|
13.207
|
9.433
|
8.974
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
84.857
|
77.044
|
88.724
|
77.500
|
73.980
|
1. Hàng tồn kho
|
86.624
|
78.835
|
90.232
|
79.051
|
75.969
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.766
|
-1.791
|
-1.508
|
-1.551
|
-1.989
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.179
|
1.414
|
884
|
998
|
1.693
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.144
|
1.414
|
884
|
998
|
1.693
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
471.005
|
472.253
|
455.593
|
470.200
|
414.419
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
392.287
|
389.355
|
359.130
|
341.558
|
325.016
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
392.287
|
389.355
|
359.130
|
341.558
|
325.016
|
- Nguyên giá
|
1.020.777
|
1.034.757
|
1.021.243
|
1.025.753
|
1.025.753
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-628.490
|
-645.402
|
-662.112
|
-684.195
|
-700.737
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.790
|
2.618
|
2.445
|
2.273
|
2.233
|
- Nguyên giá
|
9.386
|
9.386
|
9.386
|
4.012
|
4.012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.597
|
-6.769
|
-6.941
|
-1.738
|
-1.779
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.051
|
1.052
|
13.719
|
13.616
|
13.616
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.051
|
1.052
|
13.719
|
13.616
|
13.616
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56.004
|
61.275
|
61.250
|
90.722
|
51.380
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
38.223
|
37.752
|
37.370
|
37.521
|
37.400
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.981
|
13.981
|
13.981
|
13.981
|
13.981
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.800
|
9.542
|
9.900
|
39.220
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.873
|
17.954
|
19.047
|
22.031
|
22.173
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.900
|
16.073
|
17.573
|
19.326
|
20.212
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.973
|
1.880
|
1.474
|
2.705
|
1.961
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
878.222
|
919.616
|
920.157
|
916.286
|
919.604
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138.096
|
170.031
|
155.359
|
156.371
|
180.195
|
I. Nợ ngắn hạn
|
131.675
|
163.457
|
148.785
|
149.743
|
174.309
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.614
|
15.104
|
8.198
|
23.477
|
16.351
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
4
|
1
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
83.969
|
114.007
|
109.640
|
92.279
|
85.751
|
6. Phải trả người lao động
|
8.276
|
10.891
|
7.914
|
9.923
|
3.041
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.704
|
6.627
|
5.961
|
5.612
|
6.859
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.232
|
10.835
|
9.623
|
9.543
|
52.901
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.880
|
5.989
|
7.449
|
8.909
|
9.406
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.421
|
6.573
|
6.573
|
6.628
|
5.886
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
52
|
204
|
204
|
204
|
204
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.370
|
6.370
|
6.370
|
6.424
|
5.682
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
740.125
|
749.585
|
764.798
|
759.915
|
739.409
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
740.125
|
749.585
|
764.798
|
759.915
|
739.409
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145.000
|
145.000
|
145.000
|
145.000
|
145.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
219.011
|
219.011
|
219.011
|
219.011
|
219.011
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
376.114
|
385.574
|
400.787
|
395.904
|
375.398
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
353.419
|
336.727
|
336.065
|
336.727
|
356.834
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.695
|
48.847
|
64.722
|
59.177
|
18.564
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
878.222
|
919.616
|
920.157
|
916.286
|
919.604
|