Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 236.048 209.846 216.000 205.936 289.941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.283 18.086 7.416 19.457 21.498
1. Tiền 4.283 18.086 7.416 19.457 21.498
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 10.713
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 10.713
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 125.626 116.097 161.185 102.302 150.661
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66.316 79.782 113.623 89.409 117.729
2. Trả trước cho người bán 7.215 19.613 10.840 8.135 34.320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.480 7.480 22.500 7.500 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.615 9.223 14.222 488 1.693
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -3.231 -3.081
IV. Tổng hàng tồn kho 84.592 55.398 30.169 66.888 78.235
1. Hàng tồn kho 84.592 55.398 30.169 66.888 78.235
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.546 20.265 17.229 17.289 28.834
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13 3.104 2.116 1.954 3.785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 21.533 17.161 15.095 15.317 25.035
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 18 18 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 222.983 209.373 220.237 204.614 274.883
I. Các khoản phải thu dài hạn 115 125 339 347 353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 115 125 339 347 353
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 204.567 190.711 204.266 189.067 235.446
1. Tài sản cố định hữu hình 101.728 95.873 90.632 84.667 173.351
- Nguyên giá 117.342 120.451 123.914 127.088 266.887
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.614 -24.577 -33.282 -42.422 -93.536
2. Tài sản cố định thuê tài chính 102.808 94.830 113.634 104.400 62.095
- Nguyên giá 114.538 114.538 141.461 141.461 66.836
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.731 -19.708 -27.827 -37.061 -4.741
3. Tài sản cố định vô hình 32 8 0 0 0
- Nguyên giá 71 71 71 71 71
- Giá trị hao mòn lũy kế -39 -62 -71 -71 -71
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.925 6.925 6.925 6.925 30.987
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.925 6.925 6.925 6.925 30.987
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.000 2.000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.377 9.612 8.707 8.275 8.097
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.377 9.612 8.707 8.275 8.097
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 459.031 419.219 436.237 410.549 564.824
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 300.554 247.462 256.856 235.603 383.771
I. Nợ ngắn hạn 235.548 199.072 208.283 194.494 289.555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181.016 162.466 167.343 151.317 232.019
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 48.905 31.109 36.562 35.980 46.891
4. Người mua trả tiền trước 559 636 534 1.277 676
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 461 796 658 181 552
6. Phải trả người lao động 0 3.826 2.750 3.382 3.203
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.606 192 437 1.995 5.842
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 46 0 361 373
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 65.006 48.390 48.573 41.109 94.216
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 8.752
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 65.006 48.390 48.573 41.109 85.464
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158.477 171.757 179.381 174.946 181.053
I. Vốn chủ sở hữu 158.477 171.757 179.381 174.946 181.053
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 142.999 142.999 142.999 142.999 142.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 8.416 8.416
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.330 28.610 36.234 23.383 29.638
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.115 15.330 21.460 13.518 16.233
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.215 13.280 14.774 9.865 13.405
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 149 148 148 148 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 459.031 419.219 436.237 410.549 564.824