DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,20 | 7,51 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,07 | 3,40 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,82 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,47 | 2,69 | 2,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.387,99 | 3.186,56 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,62 | 33,44 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,33 | 9,40 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,37 | 4,89 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,69 | 87,88 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,26 | 79,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,25 | 12,95 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,65 | 62,69 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,29 | 5,94 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 105,29 | 72,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 553,75 | 312,31 | 504,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,14 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,26 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,47 | 1,69 | 1,92 |