DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,38 | 18,66 | 20,98 | 29,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,32 | 3,20 | 3,39 | 4,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,11 | 1,58 | 2,41 | 2,60 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,19 | 3,70 | 2,57 | 2,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 11.838,53 | 10.479,10 | 11.333,93 | 10.083,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,10 | -11,48 | 8,16 | -11,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,74 | 9,27 | 10,27 | 10,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,15 | 5,03 | 5,29 | 6,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,19 | 80,22 | 80,42 | 82,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,54 | 79,45 | 79,67 | 79,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,17 | 30,93 | 25,08 | 16,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,06 | 154,17 | 87,83 | 80,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,38 | 56,04 | 14,65 | 7,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,34 | 179,61 | 106,50 | 91,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 687,77 | 704,81 | 720,88 | 312,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,16 | 1,28 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 0,21 | 0,33 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,22 | 0,30 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,19 | 2,70 | 1,57 | 1,69 |