DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,56 | 12,03 | 12,48 | 14,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,65 | 5,01 | 4,24 | 6,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,97 | 1,48 | 1,72 | 1,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,57 | 1,62 | 1,71 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.131,67 | 944,28 | 1.259,10 | 1.073,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,11 | -16,56 | 33,34 | -14,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,08 | 10,10 | 9,48 | 12,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,77 | 6,87 | 6,35 | 8,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,87 | 82,52 | 76,13 | 81,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,42 | 88,35 | 87,67 | 90,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,37 | 65,32 | 49,80 | 67,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,89 | 25,18 | 32,13 | 33,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,21 | 9,74 | 9,77 | 8,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,88 | 106,58 | 91,40 | 116,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 110,41 | 175,03 | 198,92 | 204,55 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 2,74 | 2,71 | 2,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 2,06 | 1,65 | 1,72 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,57 | 0,57 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,58 | 0,63 | 0,72 | 0,63 |