DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,59 | 0,29 | 0,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,24 | 0,10 | 0,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,33 | 1,51 | 1,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,80 | 1,92 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 189,48 | 229,97 | 168,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,72 | 21,37 | -26,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,43 | 5,10 | 4,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,31 | 0,11 | 0,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,04 | 95,02 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 93,84 | 80,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,30 | 17,63 | 37,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,87 | 3,12 | 3,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,12 | 6,12 | 6,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 47,02 | 40,99 | 59,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,15 | 30,40 | 30,14 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,54 | 1,42 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,46 | 1,30 | 1,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,32 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,92 | 1,00 |