DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2,59 | -4,72 | -4,06 | -2,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,93 | -4,97 | -13,93 | -6,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,43 | 0,19 | 0,18 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,11 | 4,99 | 1,65 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,88 | 16,10 | 9,16 | 12,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,48 | -32,57 | -43,12 | 36,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,73 | 25,54 | 22,75 | 20,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,93 | 3,69 | -5,67 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -27,85 | -134,78 | 245,67 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,34 | 133,54 | 207,43 | 182,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 259,49 | 445,01 | 573,38 | 213,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 77,44 | 85,57 | 88,33 | 81,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 358,48 | 1.210,34 | 844,28 | 525,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6,21 | -10,51 | 4,33 | -1,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,79 | 0,84 | 1,26 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,37 | 0,61 | 0,59 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,37 | 0,59 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,08 | 3,97 | 0,63 | 0,64 |