DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,16 | 12,64 | 3,06 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,40 | 3,95 | 1,55 | 0,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,04 | 1,16 | 0,74 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,45 | 2,77 | 2,68 | 2,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 282,39 | 258,20 | 147,06 | 40,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -57,41 | -8,57 | -43,04 | -72,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,60 | 10,52 | 6,75 | -0,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,58 | 5,15 | 1,82 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,81 | 96,48 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 79,67 | 85,06 | 85,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,15 | 35,23 | 106,62 | 137,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,51 | 92,81 | 81,13 | 203,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 59,36 | 31,10 | 44,23 | 25,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 221,03 | 156,36 | 247,64 | 721,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,55 | 53,90 | 64,57 | 63,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,74 | 1,95 | 2,83 | 5,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,14 | 0,91 | 1,97 | 3,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,51 | 0,50 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,45 | 1,75 | 1,51 | 1,27 |