DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,86 | 9,90 | 10,62 | 15,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,21 | 9,91 | 9,59 | 14,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,75 | 0,86 | 0,90 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,33 | 1,29 | 1,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 71,43 | 72,34 | 83,67 | 86,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,04 | 1,27 | 15,66 | 3,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 76,75 | 75,52 | 64,72 | 70,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,07 | 13,30 | 13,14 | 18,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,41 | 86,65 | 91,13 | 98,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,10 | 86,05 | 80,09 | 80,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,74 | 28,37 | 37,73 | 31,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 6,54 | 0,00 | 7,77 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,41 | 94,16 | 33,57 | 29,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82,87 | 77,82 | 102,18 | 118,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,64 | -2,89 | 2,92 | 13,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 0,84 | 1,14 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,43 | 0,66 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,84 | 0,76 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,33 | 0,29 | 0,18 |