DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,27 | -1,44 | 0,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -4,36 | -37,11 | 8,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,04 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,06 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 60,44 | 36,69 | 64,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,87 | -39,30 | 76,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -9,81 | -71,16 | -5,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,36 | -37,06 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,13 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 184,49 | 267,81 | 157,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,78 | 2,90 | 3,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,82 | 10,87 | 11,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 997,29 | 1.444,98 | 892,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 542,21 | 530,22 | 537,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,58 | 11,44 | 6,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,16 | 10,92 | 5,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,42 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,06 | 0,11 |