DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,29 | 2,89 | 0,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34,49 | 7,44 | 30,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,33 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,17 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,55 | 325,47 | 21,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,73 | 965,27 | -93,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,86 | 7,83 | 40,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,11 | 38,82 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,40 | 79,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,16 | 8,35 | 76,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,18 | 1,57 | 396,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,30 | 39,03 | 407,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.271,30 | 144,41 | 1.893,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 361,84 | 371,16 | 377,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,67 | 3,58 | 7,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,58 | 3,54 | 6,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,48 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,17 | 0,07 |