DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,73 | 2,55 | 2,40 | 6,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,44 | 0,56 | 0,71 | 0,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,21 | 0,95 | 0,67 | 1,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,05 | 4,78 | 5,04 | 13,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 442,13 | 232,47 | 173,63 | 1.060,58 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,09 | -47,42 | -25,31 | 510,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,41 | 5,88 | 7,08 | 2,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,08 | 1,54 | 2,01 | 0,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,13 | 50,32 | 50,22 | 69,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 70,09 | 72,87 | 70,51 | 79,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 206,20 | 216,49 | 308,22 | 115,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 53,19 | 116,18 | 151,51 | 105,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 161,98 | 227,72 | 318,27 | 94,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 286,79 | 361,00 | 518,20 | 247,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,15 | 42,93 | 38,89 | 35,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,23 | 1,19 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,85 | 0,86 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,06 | 0,05 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,05 | 3,78 | 4,04 | 12,73 |