DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,93 | 8,39 | 8,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,37 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 54,54 | 19,09 | 32,51 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -4,77 | -3,67 | -5,28 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 12,05 | 8,47 | 6,95 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,24 | 2,65 | 3,21 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,75 | 0,61 | 0,16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 2,01 | 1,01 | 0,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -17,22 | ||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0,07 | -1,53 | -286,63 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |