DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,65 | 3,80 | 0,90 | -0,97 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,01 | 18,96 | 3,69 | -4,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,20 | 0,27 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 0,98 | 0,89 | 0,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.188,43 | 1.220,56 | 1.917,21 | 1.753,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,59 | 2,70 | 57,08 | -8,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,40 | 25,09 | 23,94 | 20,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,52 | 26,39 | 9,07 | 3,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,57 | 86,44 | 65,99 | -25,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,20 | 83,13 | 61,62 | 540,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 142,64 | 190,09 | 669,34 | 749,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,70 | 149,59 | 99,01 | 113,87 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,82 | 35,72 | 13,88 | 23,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.022,65 | 1.104,97 | 893,09 | 1.172,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.594,29 | 2.536,00 | 3.737,38 | 3.964,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,53 | 3,19 | 4,92 | 3,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,12 | 2,83 | 4,45 | 3,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,38 | 0,33 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,21 | 0,14 | 0,25 |