DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,34 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,27 | 1,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,97 | 32,41 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 0,32 | 0,64 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 21,38 | 28,77 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,32 | 0,64 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,86 | 0,09 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,80 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -6,81 | |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | 0,00 | |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 1,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | ||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | ||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | ||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | ||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,45 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,08 |