DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,45 | 24,00 | 19,09 | 8,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,89 | 15,04 | 17,07 | 8,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,36 | 0,29 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,01 | 4,46 | 3,81 | 3,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 141,16 | 492,03 | 411,71 | 421,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,13 | 248,56 | -16,32 | 2,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,55 | 25,44 | 26,11 | 25,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,38 | 20,42 | 21,87 | 11,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,82 | 94,43 | 100,00 | 98,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 54,45 | 78,03 | 78,07 | 73,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 808,39 | 260,29 | 205,51 | 220,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 214,39 | 53,70 | 60,89 | 20,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 166,88 | 73,09 | 65,83 | 58,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.255,83 | 509,82 | 409,08 | 371,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 167,15 | -247,66 | -483,59 | -378,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 0,74 | 0,49 | 0,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 0,61 | 0,35 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,50 | 0,67 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,14 | 3,63 | 2,99 | 2,52 |