DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,52 | 3,43 | 0,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,29 | 1,79 | 0,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,60 | 0,65 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 3,17 | 3,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 691,01 | 772,16 | 828,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,56 | 11,74 | 7,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,02 | 3,40 | 1,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,10 | 2,55 | 1,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,30 | 81,02 | 44,90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,10 | 86,89 | 76,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,48 | 41,44 | 40,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,36 | 47,17 | 36,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,99 | 17,32 | 11,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 119,57 | 137,91 | 126,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 301,05 | 316,28 | 318,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,37 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,04 | 0,94 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 2,17 | 2,11 |