DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,86 | 8,38 | 10,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,48 | 27,82 | 32,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,13 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,48 | 2,38 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.443,47 | 2.239,31 | 2.467,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,04 | 55,13 | 10,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,07 | 36,67 | 44,52 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,70 | 35,73 | 41,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,66 | 94,92 | 96,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,00 | 82,04 | 79,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,21 | 97,82 | 80,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 135,10 | 73,05 | 166,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,12 | 17,64 | 26,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,87 | 245,80 | 227,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.144,91 | 2.033,44 | 2.629,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,51 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 1,16 | 1,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,66 | 0,65 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,66 | 1,55 | 1,39 |