DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,05 | 0,02 | 0,06 | 0,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,12 | 0,05 | 0,14 | 0,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,28 | 0,27 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,61 | 1,55 | 1,55 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 58,20 | 65,09 | 65,84 | 68,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,45 | 11,83 | 1,16 | 4,76 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,73 | 14,83 | 6,53 | 10,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,16 | 0,11 | 0,19 | 0,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71,69 | 50,41 | 70,26 | 78,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,04 | 91,25 | 118,45 | 222,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,06 | 0,41 | 0,31 | 0,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 137,87 | 105,70 | 47,61 | 152,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 168,30 | 177,72 | 201,79 | 285,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,20 | 13,73 | 24,51 | 7,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,76 | 3,06 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,73 | 3,03 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,86 | 0,85 | 0,78 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,12 | 0,08 | 0,31 |