DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,06 | 19,40 | 20,43 | 15,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,86 | 2,92 | 2,96 | 2,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,85 | 1,68 | 1,64 | 1,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,80 | 3,97 | 4,21 | 4,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 260,56 | 241,85 | 254,50 | 191,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,19 | -7,18 | 5,23 | -24,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,34 | 11,86 | 12,13 | 11,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,31 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,03 | 85,85 | 89,37 | 88,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,29 | 62,47 | 69,11 | 94,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,96 | 44,51 | 40,85 | 61,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,74 | 7,42 | 4,76 | 5,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 166,24 | 179,24 | 180,39 | 231,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15,20 | 11,03 | 7,87 | 11,54 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,10 | 1,07 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,86 | 0,85 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,18 | 0,19 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,80 | 2,97 | 3,21 | 3,16 |