DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,96 | 20,47 | 29,35 | 18,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,01 | 10,64 | 14,41 | 11,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,55 | 1,50 | 1,53 | 1,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,28 | 1,33 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 550,39 | 640,40 | 907,17 | 830,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,41 | 16,35 | 41,66 | -8,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 53,81 | 51,22 | 52,98 | 51,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,05 | 14,56 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,46 | 79,93 | 79,90 | 79,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,58 | 14,46 | 13,62 | 22,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,60 | 106,58 | 95,06 | 93,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,66 | 23,00 | 22,72 | 24,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,45 | 120,81 | 119,06 | 131,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,60 | 119,15 | 147,19 | 163,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,36 | 2,28 | 1,99 | 2,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,48 | 1,30 | 1,21 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,50 | 0,50 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,28 | 0,33 | 0,26 |