DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,64 | 12,30 | 15,43 | 6,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,68 | 0,83 | 0,58 | 0,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 6,62 | 7,80 | 13,90 | 11,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,70 | 1,89 | 1,90 | 2,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.473,30 | 2.030,41 | 4.237,85 | 4.415,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -29,20 | 37,81 | 108,72 | 4,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,23 | 6,29 | 3,28 | 3,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,79 | 1,06 | 0,76 | 0,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,66 | 97,64 | 95,73 | 87,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,81 | 80,30 | 80,17 | 83,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,41 | 13,00 | 9,46 | 7,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,66 | 10,13 | 3,80 | 9,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,89 | 4,40 | 7,57 | 12,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 25,36 | 23,09 | 13,87 | 17,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,12 | 33,07 | 30,12 | 8,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,35 | 1,23 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,79 | 0,91 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,51 | 0,47 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,70 | 0,89 | 0,90 | 1,55 |