DUPONT
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,64 | 3,91 | 0,42 | 0,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,48 | 7,24 | 2,95 | 0,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,40 | 0,10 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,35 | 1,36 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 139,69 | 125,87 | 33,04 | 100,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 479,91 | -9,89 | -73,75 | 204,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -8,54 | 7,28 | 7,70 | 4,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,35 | 9,09 | 4,38 | 3,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 95,17 | 26,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,58 | 79,68 | 70,59 | 77,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 262,82 | 143,93 | 399,82 | 470,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 10,67 | 119,57 | 48,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 214,63 | 236,18 | 802,02 | 263,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 309,24 | 200,49 | 772,75 | 604,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,41 | -13,48 | -13,48 | 55,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 0,84 | 0,84 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,22 | 0,74 | 0,64 | 1,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,78 | 0,78 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,35 | 0,36 | 0,47 |