DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,52 | 13,16 | 16,25 | 18,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,80 | 2,00 | 2,51 | 2,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,88 | 1,92 | 2,11 | 1,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,70 | 3,42 | 3,07 | 4,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 140,03 | 135,14 | 139,93 | 175,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,35 | -3,49 | 3,55 | 25,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,84 | 12,51 | 10,17 | 9,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,41 | 2,51 | 3,24 | 2,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,95 | 99,95 | 99,96 | 99,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,72 | 79,83 | 77,61 | 85,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 128,63 | 113,50 | 123,19 | 103,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,40 | 11,57 | 4,38 | 57,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,06 | 49,70 | 52,35 | 116,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 152,47 | 155,05 | 142,34 | 193,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,25 | 7,58 | 9,77 | 11,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,15 | 1,22 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,08 | 1,18 | 0,83 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,18 | 0,18 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,70 | 2,42 | 2,07 | 3,60 |