DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,08 | 8,16 | 7,38 | 4,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,97 | 5,04 | 3,85 | 2,36 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,78 | 0,71 | 0,73 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,27 | 2,62 | 2,74 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14.209,83 | 16.719,83 | 21.252,91 | 25.893,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,00 | 17,66 | 27,11 | 21,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,05 | 14,46 | 11,02 | 11,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,16 | 10,83 | 8,99 | 9,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,13 | 58,12 | 47,33 | 29,55 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,53 | 80,15 | 90,39 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 135,54 | 170,87 | 156,39 | 187,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 63,55 | 77,33 | 91,09 | 55,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,13 | 31,44 | 28,57 | 14,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 263,24 | 327,89 | 321,11 | 341,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.279,99 | 4.443,27 | 2.470,31 | 4.160,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,42 | 1,15 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,13 | 0,85 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,36 | 0,36 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,36 | 1,70 | 1,85 |