DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,04 | 1,94 | 0,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,41 | 8,97 | 0,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,12 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,83 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 377,58 | 352,28 | 265,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,30 | -6,70 | -24,56 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,78 | 16,43 | 12,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,04 | 10,68 | 2,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,00 | 89,53 | 18,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,38 | 93,78 | 62,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 164,48 | 116,92 | 33,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 165,91 | 208,86 | 244,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,79 | 80,13 | 112,97 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 367,62 | 361,87 | 366,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 857,86 | 628,33 | 88,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,29 | 1,82 | 1,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,29 | 0,80 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,53 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,83 | 1,11 |