DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,15 | 1,61 | -4,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -6,61 | 3,26 | -10,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,22 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,22 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 227,74 | 205,48 | 169,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,58 | -9,77 | -17,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,11 | 7,36 | 5,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,18 | 5,62 | -8,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 158,13 | 58,05 | 131,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,71 | 69,06 | 84,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 193,62 | 209,20 | 267,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,97 | 68,04 | 76,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 269,81 | 296,11 | 355,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,29 | 157,04 | 150,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,31 | 1,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,22 | 1,25 |