DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,99 | 15,38 | 28,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,60 | 0,70 | 1,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 1,69 | 1,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 13,43 | 13,10 | 11,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 447,47 | 804,79 | 919,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,43 | 79,85 | 14,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,76 | 1,83 | 2,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,16 | 0,92 | 1,61 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -464,39 | 75,29 | 89,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,65 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,37 | 1,92 | 4,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,31 | 24,11 | 27,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,21 | 12,11 | 17,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 33,39 | 28,52 | 32,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -147,54 | -136,49 | -125,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,53 | 0,65 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,09 | 0,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,47 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 12,43 | 12,10 | 10,94 |