DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,47 | 0,44 | 5,38 | 0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,13 | 0,44 | 2,39 | 0,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,57 | 0,25 | 0,70 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,69 | 3,95 | 3,24 | 3,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 66,50 | 30,26 | 71,68 | 34,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 73,37 | -54,49 | 136,87 | -52,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,25 | 44,03 | 34,57 | 37,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,55 | 9,52 | 7,44 | 7,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 49,82 | 18,15 | 48,77 | 18,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,25 | 25,31 | 65,75 | 33,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 426,34 | 1.000,37 | 403,70 | 837,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 220,32 | 624,46 | 143,19 | 186,48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 116,37 | 320,09 | 83,04 | 204,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 611,80 | 1.368,21 | 501,03 | 967,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,92 | 29,67 | 31,71 | 30,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,35 | 1,48 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,01 | 1,20 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,05 | 0,04 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,69 | 2,95 | 2,24 | 2,11 |