DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,55 | -6,97 | 13,35 | -3,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,10 | -1,22 | 1,70 | -0,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,35 | 1,15 | 1,37 | 1,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,04 | 4,96 | 5,72 | 5,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 513,61 | 449,20 | 677,68 | 634,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,21 | -12,54 | 50,86 | -6,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,95 | 13,43 | 13,34 | 9,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,76 | 1,44 | 3,83 | 2,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,79 | -57,16 | 56,95 | -5,94 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -27,67 | 147,44 | 78,13 | 331,42 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 95,64 | 80,38 | 92,54 | 77,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 55,00 | 92,86 | 88,85 | 76,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 34,91 | 33,30 | 37,84 | 29,38 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 159,27 | 194,94 | 187,77 | 165,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -16,76 | -18,17 | -18,97 | -21,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,93 | 0,93 | 0,95 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,52 | 0,54 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,38 | 0,29 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,18 | 4,03 | 4,78 | 4,86 |