DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,02 | 3,06 | 4,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 37,41 | 40,10 | 42,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,19 | 2,16 | 2,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,74 | 57,66 | 62,41 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 2,37 | 13,29 | 3,52 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 38,86 | 30,92 | 18,52 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 4,01 | 14,54 | 3,91 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,20 | 0,26 | 0,43 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 2,00 | 2,78 | 0,41 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -19,31 | -15,20 | -16,75 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,20 | 1,18 | 1,18 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |