DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,09 | 2,31 | 0,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,78 | 7,45 | 2,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,22 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,46 | 1,42 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.723,68 | 2.697,64 | 2.395,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,60 | -0,96 | -11,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,65 | 10,56 | 8,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,08 | 9,77 | 4,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,19 | 86,84 | 83,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,23 | 87,78 | 67,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,31 | 72,02 | 60,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 196,17 | 171,87 | 176,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,76 | 17,78 | 13,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 276,41 | 280,84 | 295,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4.324,94 | 4.540,88 | 4.633,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,10 | 2,21 | 2,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,10 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,45 | 0,37 |