DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,48 | 8,07 | 7,98 | 2,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,24 | 1,22 | 1,05 | 0,33 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,37 | 1,33 | 1,49 | 1,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,06 | 4,99 | 5,13 | 5,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 556,69 | 528,98 | 612,00 | 561,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,18 | -4,98 | 15,69 | -8,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,98 | 9,89 | 7,63 | 7,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,40 | 5,01 | 4,57 | 4,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,36 | 32,24 | 35,99 | 13,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,49 | 75,57 | 63,55 | 48,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 13,21 | 12,82 | 32,39 | 12,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 111,05 | 113,95 | 108,22 | 106,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,83 | 37,00 | 31,04 | 29,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 128,14 | 138,59 | 137,62 | 123,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -88,14 | -43,78 | -33,66 | -70,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,69 | 0,82 | 0,87 | 0,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,23 | 0,26 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,50 | 0,44 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,06 | 3,99 | 4,13 | 4,13 |